借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

根據數據分析每個生態系統中的借貸拼圖,以評估借貸領域的潛力並尋找投資機會。

歡迎來到 DeFi 樂高系列,這是一個深入的研究和分析系列,可幫助您更好地了解加密市場的某個領域。更具體地說,在本文中,我將與您一起分析借貸領域,這是幫助加密貨幣市值像今天一樣擴大的最重要領域之一。

本文將涵蓋以下一些主要主題:

  • 什麼是藉貸及其在市場中的作用?
  • 橫向和縱向分析借貸平台。
  • 借貸及其對 DeFi 市場的影響?
  • 分析並從貸款市場的數據中找到見解。
  • 市場預測和投資機會。

免責聲明:本文從分析角度撰寫,僅供參考。請不要將此視為任何形式的投資建議。加密市場是一個風險投資市場,在大量資金參與之前需要了解細節。

請繼續下面的文章!

借貸概述和借貸在 DeFi 中的作用

貸款的定義

Lending是指借貸活動的概念,貸方也稱為貸方。然而,市場總是與借貸需求和借貸需求並行存在。因此,多了一個Borrowing的概念,指的是藉款活動,借款人也稱為Borrower。

 在藉貸活動中,將有2個主要參與實體,它們是:

  • 貸方:收取利息的貸方。
  • 借款人:借款人並向貸款人支付利息。

因為藉貸是兩個並行存在的活動,所以在下面的內容中,我只用借貸這個詞來泛指借貸活動。

借貸是任何市場中非常重要的金融活動,因此現金流可以流通並為整個經濟創造動力。在回答“為什麼借貸行業需要 DeFi?”這個問題之前 . 我將與您一起了解市場規模和借貸領域的作用。

借貸市場規模

目前,借貸是世界上最受歡迎和最重要的金融活動之一。借貸不僅發生在加密市場,還發生在具有許多不同層次的真實市場中。您可以看到一些級別:

  • 熟人之間的借貸。
  • 銀行與人之間的借貸。
  • 銀行和企業之間的貸款。
  • 國家之間的借貸。
  • 世界金融機構和國家之間的借貸。

似乎在全球範圍內,沒有人能夠準確估計借貸市場的規模,因為它們來自眾多組織,甚至是小個體。但是為了讓您清楚地了解借貸市場的規模,我將做一個這樣的小比較(來源:Research & Markets 2021):

  • 加密市場規模:23.15 億美元(2,315,000,000,000 美元)。
  • 全球借貸市場規模:69,320 億美元(6,932,290,000,000 美元)。

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

借貸市場規模。

如果您已經看到加密貨幣市場的市值非常大,那麼全球借貸市場的市值幾乎是其 3 倍。展望未來,到 2025 年,全球借貸市場預計將達到 8.8 萬億美元,複合年增長率為 6%。

貸款的作用

那麼,為什麼借貸這麼受歡迎,市場規模這麼大呢?答案包含在 5 個字中:優化資本。其中將有2個實體:

1. 對於貸方

對於擁有大量資金的個人來說,持有法幣並不是首選,因為法幣即使是美元也是高度通脹的。他們通常會選擇資產類別來躲避貨幣貶值。

但是,在選擇要投資的房產之前,他們通常會藉貸或儲蓄,因為:

  • 借貸活動產生的利息將降低通脹風險。
  • 準備好資本儲備以在需要時進行投資。

許多個人的貸款也有助於銀行獲得大量資金來源,從而支持許多需要藉款以擴大業務活動的公司的業務活動,為國家創造盈餘。

2. 對於借款人

讓我們舉個例子:

  • A 持有 10 個價值 1,500 美元的 SOL(150 美元/SOL)。
  • A 想購買 LUNA,因為他認為 LUNA 會漲價,但沒有美元可以購買更多。
  • A 也不想賣 SOL,因為他認為 SOL 將來也會增加。

那麼A應該如何不放過SOL和LUNA雙雙漲價的機會呢?這就是藉貸發揮作用的地方。以及 1,500 美元的 10 SOL 資本。A 可以執行以下步驟:

  • A 抵押 10 個價值 1,500 美元的 SOL,借入 1,000 美元。
  • A 以 1,000 美元購買 LUNA,期望 LUNA 會漲價。
  • LUNA 根據 A 的意見增加,A 賣出 LUNA 並獲利 1,500 美元(利潤 500 美元)。
  • A 償還 1000 美元並提取 10 SOL ⇒ A 目前有 10 SOL + 500 美元的利潤。

所以你可以看到,通過借貸平台,A 比持有 SOL 多賺了 500 美元。 

在財務槓桿中使用借貸可以幫助您從相同的資本中獲得複利,但如果您沒有做出正確的決定,也會導致您遭受更大的損失。

當前 CeFi 和 DeFi 中的借貸概述

那麼上面,我已經向大家介紹了借貸在金融市場中的定義、市場規模和重要作用。在這一部分,我將和大家一起分析傳統金融市場中流行的兩種借貸形式,並回答問題:“為什麼 DeFi 給借貸領域帶來了一場革命?” .

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

P2P借貸與CeFi借貸的比較。

在上面的模擬中可以看到,在 DeFi Lending 誕生之前,市場上有兩種流行的借貸形式,即 P2P(點對點借貸)和 CeFi Lending(集體借貸市場)。

P2P - 點對點借貸

想像一下 P2P 借貸市場就像借錢給朋友和熟人。利率可高可低,取決於借款人和貸方。 

對於家庭成員來說,會是0%,但是對於熟人和同事來說,可能會比銀行略高,因為它不需要抵押,也不必在紙上簽字。

P2P借貸的弱點是藉貸金額會很低,因為它是每個人的個人資本。如果貸款給很多人,也僅限於那個人的關係範圍。

但是,P2P借貸最大的風險在於,沒有人可以保證貸方(Lender)的貸款額度,如果借方(Borower)不信守所交換的承諾,它隨時可能“逃跑”。

例如:家庭成員之間的貸款,熟人之間的貸款,同事之間的貸款,...

P2P借貸的特點:

  • 貸款額度低。
  • 有或沒有抵押品。
  • 貸方的資本損失風險很高。
  • 沒有合同,貸款依賴於信任。

CeFi Lending - 通過第三方借貸

因此,金融市場出現了第三方,那就是銀行。銀行將充當借款人和貸款人之間的聯絡人。為了獲得貸款,借款人(Borower)需要抵押價值高於貸款金額 150% 或更多的資產(房屋、汽車、房地產……)。 

如果借款人(借款人)無力償債,銀行將使用抵押品進行清算以收回資金。在向銀行償還貸款時,借款人需要支付更多的利息才能取回抵押品。

在收到借款人的利息後,銀行將扣除部分利息支付給貸款人——儲戶和銀行。由於第三者產生的成本,儲蓄利息和借款利息之間的差額將有很大的差異。

示例:金融機構與國家之間的借貸、銀行與個人、銀行與企業之間的借貸。

還有另一種形式的貸款是無抵押貸款,這種形式的貸款,你需要有個人身份證。但是,通過這種方式,借款人不僅手續繁瑣,而且貸款額度也很低。

CeFi借貸的特點:

  • 基於合同的運營(受法律保護)。
  • 借款人需要抵押品才能從銀行獲得貸款。
  • 資本損失風險低(除非銀行破產)。
  • 收到的利息低(由於必須與銀行分享利潤)。
  • 高貸款限額(由於許多投資者的資金總額)。

為什麼借貸行業需要 DeFi?

DeFi 借貸的優勢

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

DeFi 借貸相比 P2P 借貸和 CeFi 借貸的優勢。

所以上面,我為大家分析了傳統金融市場上最流行的兩種借貸方式。但是,每種形式都有其自身的缺點:

對於 P2P 借貸:

  • 無法獲得貸款資金(因為沒有抵押品)。
  • 貸款額度低(僅限於借款人的關係)。

對於 CeFi 借貸:

  • 貸款利息高,儲蓄存款利息低(因為銀行需要利潤來經營)。
  • 手續繁瑣、費時、費用多。

因此,DeFi Lending 就是為了解決上述限製而誕生的。DeFi Lending 完全基於區塊鏈技術的智能合約。因此,DeFi Lending 將具有以下優勢:

  • 貸款可以立即藉款,無需繁瑣的程序和許多費用(所有通過記錄在區塊鏈上的交易透明)。
  • 不需要第三方來鏈接借款人和貸款人(所有操作都在智能合約上編程)。
  • 從以上兩個因素來看,DeFi Lending節省了大量的運營成本,從而降低了存貸利差(對借貸雙方都有利)。
  • 貸款額度高,因為 DeFi Lending 可以調動所有參與 DeFi 市場的個人和組織的資金。

DeFi 借貸的現狀

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

有抵押的貸款(也稱為擔保貸款)。

雖然 DeFi Lending 有很多優勢,但實際上 DeFi Lending 只是採用了超額抵押貸款的形式,也稱為擔保貸款。 

這是抵押貸款,這意味著借款人需要抵押價值超過貸款的資產。但這是一種資本效率很低的形式。

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

無抵押貸款(也稱為無抵押貸款)。

同時,在 CeFi Lending,用戶只需提供個人收入證明即可藉入無抵押貸款(Unsecured Loans)。這樣可以更有效地使用資金。 

但是為什麼 DeFi Lending 無法廣泛應用 Unsecured Loan 呢?

那是因為在這個 DeFi 市場上,我們仍然無法驗證借款人的身份。因此,DeFi Lending 沒有依據來確定每個人的貸款額度。希望隨著NFT 技術的發展,每個人都能被識別出來,從而為無抵押貸款開闢新的機會。

在本文中,我將重點介紹擔保貸款,也稱為 DeFi Lending 市場中的抵押貸款。

DeFi Lending 的運營模式

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

DeFi Lending 的運營模式。

那麼 DeFi 借貸將如何運作?CeFi 借貸有什麼不同?

DeFi Lending 將包括 3 個實體的參與:

  • 貸方——貸方。
  • 借款人——借款人。
  • DeFi 借貸協議 - DeFi 借貸協議。

在那裡:

  • 為了讓 Lending Protocol 有大量的資金來源供 Borrower 借款, Lending Protocol 需要 Lenders (1)的儲蓄存款
  • 為了從 Lending Protocol 借入資產,借款人需要抵押 價值大於他們想要藉入的財產的資產(2) ,然後他們將被 Lending Protocol (3)借出。
  • 使用貸款後,借款人將藉入的財產連同利息 (4)存入貸款協議,以便可以將其作為抵押品提取 (5)
  • 因此,當貸款人決定從貸款協議 (6)中提取存款時,從借款人那裡賺取的利息將為貸款人扣除。

讀到這裡會發現 DeFi Lending 的運營模式與 CeFi Lending 非常相似。你想的沒錯,但這裡的主要區別在於DeFi 借貸協議適用於智能合約和區塊鏈,節省了數百個大大小小的費用。

⇒ 從那裡,可以為貸方提供更高的儲蓄利率,並為藉款人提供更低的利率。

當事人之間的利益

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

為參與 DeFi 借貸的各方帶來的好處。

讀到上面,或許你只看到 Lending Protocol 給 Lender 和 Borrower 兩方帶來了好處,但實際上 Lending Protocol 的運營模式還包括 Investor 的參與,投資者可以為 Lending 平台投票。

Lender and Borrower的好處,經過上面的分析你就明白了:

  • 貸方:貸款賺取利息,避免通貨膨脹,用作投資基金,...
  • 借款人:獲得複利的財務槓桿工具。

但是對於 Investor 來說,這是一個比較新的概念,在傳統的金融市場上連你都無法接觸到,因為這是代表銀行家、投資基金和投資者的實體,金融機構對銀行擁有投票權。操作。

但是 DeFi 開啟了一扇全新的大門,讓普通用戶也可以成為銀行的股東(這裡是 Lending Protocol),擁有投票權,並對銀行 Lending Protocol 的行為機制進行更改。

DeFi 市場的 投資者是 Lending Protocol的代幣持有者,他們將有權提出或投票對 Lending Protocol 進行更改的提案。投資者將能夠提出以下一些建議:

  • 利率的變化。
  • 更改用戶激勵。
  • 抵押貸款限額的變化。
  • 投票列出支持的資產。

因此,我可以得出結論,DeFi Lending 為 Lending 領域打開了一扇全新的大門,讓 Lending 領域能夠自由、透明地運作,並將收益分享給關閉方,為平台增值。

區分借貸流動性池和借貸聚合器

然而,目前市場上有兩種類型的借貸協議。它們是 Lending Liquidity Pool 和 Lend Aggregator。那麼它們有什麼區別呢?

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

區分借貸流動性池和借貸聚合器。

如果您閱讀過文章AMM 分析,您會看到 AMM 數組也有類似的聚合器,它們的區別在於流動性池方法:

  • 借貸流動性池是擁有自己流動性池的借貸協議。亮點是他們可以部署自己的流動性池,並且不依賴於任何第三方流動性。
  • 借貸聚合器是聚合來自借貸流動性池的流動性的借貸協議。Lending Aggregators 的亮點是用戶可以比較和選擇最佳利率,以及使用單個儀表板管理多筆貸款。

一些傑出的借貸協議:

  • 借貸流動性池: Aave、MakerDAO、Compound、...
  • 借貸聚合器: InstaDapp、DefiSaver、Alpha Finance、..

05 加入 Lending 前要掌握的統計數據

在深入研究市場中藉貸平台的績效分析和運營模式之前。以下是您需要了解的5個指標:

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

重要指標通過借貸協議表達。

借貸年利率

(1) Borrow/Supply APY:這是Lending Protocol用戶最基本的指標。Lending APR 顯示 Lender 的 Lending Protocol 儲蓄存款利率,Borrowing APR 顯示 Borrower 的貸款利率。

(2) 分配APY:然而,與傳統銀行不同的是,DeFi Lending Protocols 會給用戶額外的獎勵以鼓勵他們藉貸。如上圖所示,用戶在 Compound 存錢或借錢時,都會獲得 COMP 代幣的獎勵。

最低抵押率

(3) 抵押率:這是您可以藉入協議中的資產之前的最低抵押率。例如:

  • MakerDAO的最低抵押率是 150%,這意味著你必須抵押價值 150 美元的房產才能獲得 100 美元的貸款。換言之,要藉入的最大資產價值將是抵押品價值的 67%。
  • Tỷ lệ thế chấp tối thiểu của Compound là 133%, đồng nghĩa anh em phải thế chấp tài sản có giá trị $133 thì mới được vay $100. Hoặc nói cách khác thì giá trị tài sản tối đa được vay sẽ bằng 75% giá trị tài sản thế chấp.

Liquidation Point

Liquidation Point là điểm thanh lý. Nghĩa là khi tài sản thế chấp của anh em đã rớt giá trị, tỷ lệ thế chấp quá thấp và chạm mốc thanh lý, thì các Protocol sẽ kích hoạt cơ chế thanh lý tài sản để trả nợ lại cho Lender.

Tỷ lệ thế chấp tối thiểu của Aave là 133% (tức người dùng có thể vay tối đa 75% tài sản thế chấp). Nhưng nếu tỷ lệ thế chấp tối thiểu rớt còn 125% (hoặc người dùng đã vay hơn 80% giá trị tài sản thế chấp), thì Aave sẽ kích hoạt cơ chế thanh lý tài sản. 

Ví dụ: Thế chấp $100 ETH để vay $75 USDC, nhưng ETH rớt giá, tỷ lệ vay đạt 80% thì số ETH sẽ được thanh lý để trả lại USDC cho Lender.

Liquidation Bonus 

Liquidation Bonus là khoảng thưởng mà các Protocol sẽ thưởng cho Liquidator, để khuyến khích họ tham gia vào việc thanh lý tài sản sau khi Borrower không thể trả nợ.

Khái niệm Liquidation Bonus còn được gọi bằng cụm từ khác là Liquidation Penalty (Khoản phạt thanh lý), chúng có ý nghĩa tương đồng với nhau. Liquidation Penalty sẽ dành cho Borrower và khoản phạt đó cũng chính là phần thưởng cho Liquidator (Liquidation Bonus).

Liquidation Bonus sẽ được trích một phần từ chính giá trị tài sản thế chấp của Borrower

Ví dụ:

  • Tỷ lệ vay tối đa là 75%.
  • Mức thanh lý tài sản là 80%.

Vậy 5% ở giữa chính là một phần Protocol thu được và trích lại cho Liquidator để thanh lý tài sản, hay còn gọi là mua lại nợ. Ở Aave, Liquidation Bonus sẽ rơi vào 5% cho những tài sản phổ biến, và 10% cho những tài sản có thanh khoản kém hơn.

Capital Utilization 

Đây là khái niệm được nhắc đến chủ yếu bởi các nhà đầu tư khi sử dụng để so sánh hiệu suất của các Lending Protocol trên thị trường. Capital Utilization sẽ cho nhà đầu tư biết được với cùng một số vốn, Lending Protocol nào có thể cho vay nhiều hơn, hay nói cách khác là có thể tối ưu dòng vốn tốt hơn.

Ví dụ:

  • Protocol A - Total Supply là 10B, Total Borrow là 7B ⇒ Capital Utilization = 70%.
  • Protocol B - Total Supply là 10B, Total Borrow là 4B ⇒ Capital Utilization = 40%.

Vậy chúng ta có thể suy ra Protocol A đang có hiệu quả sử dụng vốn tốt hơn Protocol B.

Nếu bạn chưa hiểu cụ thể về Hiệu quả sử dụng vốn thì mình sẽ có Case Study thực tế ở phần “Phân tích dữ liệu” phía dưới.

Phân tích các nền tảng Lending nổi bật trên các hệ sinh thái

Sau khi đã nắm rõ về định nghĩa, đặc điểm và vai trò của AMM đối với thị trường Crypto nói chung và DeFi nói riêng. Vậy trong phần này, mình sẽ đi sâu vào phân tích theo chiều dọc, phân tích các nền tảng Lending nối bật của các hệ sinh thái.

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Những nền tảng Lending nổi bật nhất trên mỗi hệ sinh thái.

Trong đó sẽ bao gồm hệ sinh thái Ethereum, Binance Smart Chain, Terra, Solana, Polygon và các hệ sinh thái khác.

Lending trên Ethereum

Tính đến thời điểm hiện tại, Ethereum đang là hệ sinh thái có DeFi TVL lớn nhất thị trường DeFi. Chính vì thế, mảng Lending cũng có DeFi TVL rất lớn. Xét riêng trong hệ sinh thái Ethereum, mảng Lending đã chiếm 33% tổng số DeFi TVL.

  • Ethereum DeFi TVL: 126 tỷ đô.
  • Ethereum Lending TVL: 42 tỷ đô (chiếm 33% DeFi TVL).

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Tương quan giữa Lending TVL và DeFi TVL trên Ethereum.

Điều này cho thấy Lending là mảng vô cùng quan trọng đối với các DeFi Player ở hệ sinh thái Ethereum. Mặc dù vấn đề tắc nghẽn mạng lưới chưa được giải quyết, dẫn đến phí giao dịch trên Ethereum rất cao, nhưng điều này vẫn không thể ngăn cản Whale user sử dụng các Dapp trên Ethereum.

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Những Lending Platform nổi bật nhất Ethereum.

Mảng Lending trên Ethereum bị thống trị bởi ba nền tảng Aave, Compound và MakerDAO. Trong 2 năm nay chưa có nền tảng Lending nào có thể vượt qua bộ 3 trên và họ cũng thường xuyên thay đổi vị trí dẫn đầu cho nhau. InstaDapp là Lending Aggregator nên mình sẽ không phân tích case của InstaDapp.

Aave (AAVE): Trước đây Aave chính là nền tảng ETHLend (LEND), tuy nhiên sau này họ đã rebrand lại thành Aave và tăng trưởng vượt bậc với cơn sóng DeFi ở Ethereum. 

Hiện tại Aave đang có TVL lên đến 15 tỷ đô và hỗ trợ cho vay với hơn 30 tài sản khác nhau. Ở Aave, người dùng có thể vay tối đa 75% giá trị tài sản đã thế chấp. Anh em có thể tham khảo thêm về mô hình hoạt động của Aave ngay tại đây.

MakerDAO: MakerDAO là nền tảng Lending có cơ chế lạ nhất, thay vì deposit cryptocurrency để vay các cryptocurrency khác, thì MakerDAO sẽ cho người dùng vay DAI (Stablecoin của MakerDAO). Điểm nổi bật của MakerDAO là họ còn cho thế chấp LP token từ Uniswap để vay. 

Hiện tại MakerDAO đã rất thành công khi DAI được chấp nhận ở hầu hết các Protocol của Ethereum, thậm chí còn mở rộng sang hệ sinh thái khác như BSC hay Polygon. 

Đối với MakerDAO, người dùng có thể vay tối đa 67% giá trị tài sản đã thế chấp. Model của MakerDAO còn được áp dụng ở nhiều protocol khác như Venus (XVS & VAI) ở BSC và Party Parrot (PRT & PAI) ở Solana. Tham khảo thêm về mô hình hoạt động của MakerDAO tại đây.

Compound: Compound là nền tảng Lending có TVL lớn thứ 3, đạt 10 tỷ đô và hỗ trợ 15 tài sản. Đối với Compound, người dùng có thể vay tối đa 75% tài sản được thế chấp vào protocol. Tham khảo thêm về mô hình hoạt động của Compound ngay tại đây.

Aave, MakerDAO & Compound, bộ ba Lending Protocol này có vai trò rất quan trọng đối với DeFi ở Ethereum. Họ không chỉ bootstrap sự tăng trưởng của DeFi mà còn đóng vai trò là Trung tâm thanh khoản cho các Lending Aggregator như InstaDapp, DeFi Saver.

Nếu anh em chưa hình dung được độ lớn của Lending DeFi TVL ở Ethereum thì mình sẽ so sánh như sau:

Lending DeFi TVL trên Ethereum ~ Tổng DeFi TVL của BSC + Solana + Terra ~ 42 tỷ đô. 

Lending trên Binance Smart Chain

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Tương quan giữa Lending TVL và DeFi TVL trên BSC.

Sau khi hệ sinh thái Ethereum phát triển thành công DeFi vào khoảng tháng 9/2020, thì Binance cũng lập tức ra mắt Binance Smart Chain để bắt kịp Ethereum ở không gian DeFi. 

  • BSC DeFi TVL: 23 tỷ đô.
  • BSC Lending TVL: 4.5 tỷ đô (chiếm 20% DeFi TVL).

Tính tới thời điểm hiện tại thì BSC đã rất thành công trong việc thu hút dòng tiền khi có DeFi TVL đạt 23 tỷ đô, đứng top #2 trên thị trường. Tuy nhiên trong khoảng 4 tháng nay, BSC đang bị chững lại và chưa có dấu hiệu tăng trưởng tiếp.

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Những Lending Platform nổi bật nhất BSC.

Nếu như DeFi ở Ethereum bị dominance bởi mảng Lending, thì DeFi ở BSC bị dominnance bởi mảng DEX. Mảng Lending chỉ ghi nhận 4.5 tỷ đô (20% tổng DeFi TVL). Phía trên là 6 Lending Platform hoạt động trong hệ sinh thái BSC. 

Tuy nhiên, 2 chỉ có 2 Lending Platform hoạt động nổi bật là Venus và Alpaca Finance.

  • Venus (TVL 3.5 tỷ đô): Venus hoạt động theo mô hình kết hợp giữa Aave và MakerDAO. Nghĩa là Borrower có thể thế chấp các Cryptocurrency để vay các Cryptocurrency khác, hoặc vay VAI (Stablecoin của Venus) tương tự MakerDAO và DAI.
  • Alpaca Finance: Mặc dù gia nhập BSC khá trễ, nhưng Alpaca đã xuất sắc leo lên top 2 Lending Platform có TVL cao nhất. Điểm nổi bật của Alpaca Finance chính là tính năng vay và Farming trực tiếp lại Alpaca với đòn bẩy gấp 6 lần. Điều này cho phép người dùng có thể Earn được nhiều hơn.

Lending trên Solana

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Tương quan giữa Lending TVL và DeFi TVL trên Solana.

  • Solana DeFi TVL: 10 tỷ đô.
  • Solana Lending TVL: 600 triệu đô (chiếm 6% DeFi TVL).

Solana là hệ sinh thái có tốc độ tăng trưởng rất nhanh trong thời gian vừa qua. Tuy nhiên, khi dòng tiền đổ vào hệ sinh thái Solana, họ không tập trung nhiều ở các nền tảng Lending, chính vì thế mà chúng có hiệu suất hoạt động khá thấp.

Đa số dòng tiền của hệ sinh thái Solana tập trung ở các mảng AMM và Yield Farming để Earn Incentive từ các dự án mới. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây thì mảng Lending của Solana đã nhận được nhiều sự chú ý hơn.

Một số dự án nổi bật: Port Finance, Solend, Party Parrrot,....

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Những Lending Platform nổi bật nhất Solana.

Lending trên Terra

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Tương quan giữa Lending TVL và DeFi TVL trên Terra.

  • Terra DeFi TVL: 8 tỷ đô.
  • Terra Lending TVL: 3 tỷ đô (chiếm 37% DeFi TVL).

Terra là hệ sinh thái DeFi vô cùng đặc biệt. Mặc dù số lượng Dapp hoạt động nổi bật trên Terra chưa đến 10 Dapps, nhưng Terra lại xuất sắc nằm trong top 4 hệ sinh thái DeFi có TVL cao nhất, đạt 8 tỷ đô. Trong đó Anchor Protocol (Dapp duy nhất hoạt động trong mảng Lending) đã chiếm đến 3 tỷ đô. 

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Anchor Protoco - Lending Platform nổi bật nhất Terra.

Sự thành công của Anchor Protocol đến từ rất nhiều yếu tố. Trong đó có sự phát triển bền vững của 3 chân kiềng: Terra USD, Mirror Protocol và Anchor Protocol của hệ sinh thái Terra.

Trong thời gian đầu, để thu hút người dùng đến với Terra, Anchor Protocol đã trả lãi suất lên đến 20% cho UST và còn thưởng thêm ANC cho ai tham gia vay & cho vay tại Anchor. Chưa kể Anchor Protocol đang là Liquidity Center của nhiều DeFi Dapp khác như Orion Money, Spar Protocol, Kash,... có người dùng thực ở một số quốc gia như Hàn Quốc.

Lending trên Polygon

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Tương quan giữa Lending TVL và DeFi TVL trên Polygon.

  • Polygon DeFi TVL: 4.6 tỷ đô.
  • Polygon Lending TVL: 1.5 tỷ đô (chiếm 32% DeFi TVL).

Xếp sau Solana và Terra là hệ sinh thái Polygon, trong thời gian qua Polygon đã nhiều lần đứng top #3. Đây cũng là hệ sinh thái có số lượng Dapp rất đa dạng. Trong tổng số 50 dự án deploy trên Polygon, thì chỉ có 5 dự án hoạt động trong mảng Lending, 45 dự án còn lại hoạt động trong những mảng khác như AMM, Yield Aggregator,...

Tuy nhiên, chỉ cần một nền tảng Aave, mảng Lending đã chiếm đến 32% tổng DeFi TVL của hệ sinh thái Polygon. Điều này cho thấy Aave có sức thống trị rất cao ở Polygon và cũng đang là Protocol có TVL lớn nhất hệ Polygon.

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Những Lending Platform nổi bật nhất Polygon.

Lending trên những hệ sinh thái khác

Như mình đã đề cập phía trên, Lending là mảng rất quan trọng giúp giữ lại thanh khoản trong hệ sinh thái. Chính vì thế, mỗi hệ sinh thái đều có ít nhất 1 Lending Protocol để có thể thu hút người dùng. 

Tuy nhiên, nếu so sánh với bộ ba MakerDAO, Aave và Compound thì các Lending Protocol này vẫn còn quá nhỏ và chưa thực sự có những tác động lên toàn bộ thị trường DeFi. 

Sự ra đời của chúng mới chỉ mang mục đích phục vụ người dùng của từng hệ sinh thái chứ chưa thể mở rộng tầm ảnh hưởng như DAI của Maker DAO (DAI đã có mặt trên 7 blockchain khác nhau).

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Những nền tảng Lending nổi bật nhất trên mỗi hệ sinh thái.

Dưới đây là một số Lending Protocol nổi bật của các hệ sinh thái khác:

  • Fantom: Cream Finance, Scream,...
  • HECO Chain: Channels, FilDA, LendHub.
  • Avalanche: BenQi.
  • Ontology: Wing Finance.
  • Celo: Moola.

Sự thành công của một nền tảng Lending không chỉ phụ thuộc vào mô hình hoạt động của chính họ, mà còn phụ thuộc rất nhiều vào tiềm năng của hệ sinh thái mà Lending Protocol triển khai trên đó. Liệu các Dapp trong hệ sinh thái đã đủ đa dạng và thu hút người dùng sử dụng các nền tảng Lending để tối ưu hóa nguồn vốn đầu tư chưa?

Chính vì thế, khi đánh giá tiềm năng của một Lending Protocol, anh em cần phải có góc nhìn 2 chiều, từ phía mô hình hoạt động và từ góc nhìn tổng quan của một hệ sinh thái.

Phân tích dữ liệu từ các Lending Protocol

Sau khi đã nắm rõ về những nền tảng Lending nổi bật trên thị trường, mình sẽ cùng anh em phân tích với góc nhìn rộng hơn. Đây là phần quan trọng nhất của bài viết giúp anh em nắm được cách phân tích được dòng tiền, tiềm năng của các protocol trên thị trường cũng như đưa ra những quyết định đầu tư. 

Trong phần này mình sẽ cùng anh em phân tích:

  • DeFi TVL và Lending DeFi TVL của các hệ sinh thái.
  • TVL của các Lending Protocol.
  • Hiệu quả sử dụng vốn của Lending Protocol.

Lending nằm ở đâu trong thị trường DeFi?

Trước khi đi vào phân tích các số liệu của mảng Lending, mình xin nhắc lại về DeFi Stack. Đây là phần sẽ giúp anh em định hình được các Lending Protocol đang nằm ở đâu trong thị trường DeFi và có vai trò như thế nào?

Sơ lược về DeFi Stack: Như anh em có thể thấy Infographic phía dưới, hệ sinh thái DeFi sẽ bao gồm 3 Layer cơ bản, đó là Blockchain Platform (Layer 1), Liquidity (Layer 2) và Application (Layer 3). Trong đó:

  • Layer 1 đại diện cho các blockchain platform như Ethereum, BSC, Solana, Polygon. Tuy nhiên, nếu hệ sinh thái chỉ có Layer 1 thì vẫn chưa đủ để phát triển hệ sinh thái DeFi.
  • Chính vì thế, hệ sinh thái sẽ cần đến Layer 2, điển hình là các Lending Protocol và AMM Protocol. Đây là Layer đóng vai trò giữ lại dòng tiền (tính thanh khoản) của một hệ sinh thái sau khi dòng tiền đã chảy vào. Chỉ khi nào Layer 2 thu hút nhiều thanh khoản thì DeFi ở hệ sinh thái đó mới bắt đầu phát triển.
  • Khi hệ sinh thái DeFi đã đủ vững, Layer 3 sẽ dần xuất hiện với các Dapp trong lĩnh vực Aggregator, họ sẽ tổng hợp thanh khoản từ các Lending Protocol và AMM Protocol để xây dựng các Dapp riêng, làm tăng sự đa dạng của các Dapp trong hệ sinh thái.

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Tương quan giữa dòng tiền trong một hệ sinh thái và trong mảng Lending của hệ sinh thái đó.

Qua phần sơ lược về DeFi Stack, anh em có thể thấy được vai trò rất lớn của Lending trong việc hỗ trợ một hệ sinh thái DeFi phát triển. Nếu không có các Protocol chứa Liquidity như AMM và Lending, DeFi trên hệ sinh thái đó sẽ không thể phát triển.

Anh em muốn tìm hiểu chi tiết hơn về DeFi Stack thì có thể đọc thêm:

DeFi TVL và Lending TVL của các hệ sinh thái DeFi

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Số liệu tương quan giữa dòng tiền trong một hệ sinh thái và trong mảng Lending của hệ sinh thái đó.

Trên đây là xếp hạng DeFi TVL và Lending TVL của các hệ sinh thái lớn nhất trên thị trường.

  • DeFi TVL: Ethereum (#1), Binance Smart Chain (#2), Polygon + Terra + Solana (#3), Avalanche + Fantom + Heco (#4),...
  • Lending TVL: Ethereum (#1), Binance Smart Chain (#2), Polygon + Terra (#3), Avalanche + Fantom + Heco + Solana (#4), Ontology + Celo (#5),...

Bảng xếp hạng này cho thấy dòng tiền vẫn nằm nhiều nhất ở hai hệ sinh thái Ethereum ($120B) và Binance Smart Chain ($24 B), sau đó mới đến bộ ba Solana ($10 B), Terra ($8 B) và Polygon ($4 B).

Tuy nhiên, Lending TVL thì có sự thay đổi nhỏ, mặc dù Solana có DeFi TVL lớn hơn, nhưng Lending TVL của hệ Solana ($600 M) lại thấp hơn hai hệ Terra ($3 B) và Polygon ($2 B). Đây cũng là một Insight cho anh em track được dòng tiền nhanh nhất khi nhắc về một hệ sinh thái.

  • Về mảng Lending: Ethereum, Polygon, Terra đang chiếm ưu thế.
  • Về mảng AMM: Binance Smart Chain, Solana, Fantom đang chiếm ưu thế.

Hai mảng Lending và AMM đều rất quan trọng, tuy nhiên nếu như chọn hệ sinh thái nào để Skin in the game, mình ưu tiên những hệ sinh thái phát triển TVL trên mảng AMM hơn. 

Bởi vì khi TVL của AMM phát triển, đồng nghĩa hệ sinh thái đó có nhiều dự án đang phát triển và thu hút người dùng cung cấp thanh khoản. Còn TVL ở các nền tảng Lending tăng chỉ mang ý nghĩa hệ sinh thái đó có dòng tiền, người dùng gửi tiết kiệm do lãi cao, nhưng lại không có giá trị về mặt phát triển không gian DeFi.

Lưu ý: Đây là góc nhìn cá nhân về các hệ sinh thái mới nổi, đối với hai hệ sinh thái Ethereum và BSC thì họ đã phát triển rất mạnh và đồng đều giữa 2 mảng nên sẽ không áp dụng góc nhìn này.

⇒ Dựa vào Lending Platform để track dòng tiền của một hệ sinh thái và xem hệ sinh thái đó sẽ phát triển theo hướng nào, từ đó chọn hướng để Skin in the game.

TVL của các protocol nổi bật nhất thị trường

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Những nền tảng Lending có TVL cao nhất thị trường.

Dựa vào số liệu phía trên, anh em có thể thấy mảng DeFi Lending đang bị thống trị hoàn toàn bởi 3 nền tảng Aave ($15B), Compound ($13B) và MakerDAO ($14B), chúng hoàn toàn nằm trên hệ sinh thái Ethereum. 

Còn lại là những Protocol đại diện cho các hệ sinh thái như: Aave - Polygon ($4B), Venus - BSC ($2B), Anchor - Terra ($3B), BenQi - Avalanche ($1B). 

Còn các hệ sinh thái khác như Fantom và Solana vẫn chưa có những Lending Platform, đa số các Lending Platform đều hoạt động riêng lẻ và có TVL chưa đạt $1B.

Điều này cho thấy Lending là mảng vô cùng cạnh tranh và có sức ảnh hưởng rất lớn bởi hiệu ứng mạng lưới. Điều này có nghĩa là Lending Platform nào mạnh thì sẽ “nắm trùm” của cả hệ sinh thái đó, riêng hệ Ethereum có miếng bánh rất to nên cả 3 nền tảng Aave - MakerDAO - Compound có thể chia nhau.

⇒ Nếu như chọn đầu tư vào các Lending Protocol, mình sẽ chọn những nền tảng có hiệu suất tốt nhất, hoặc đang có sự tăng trưởng tốt về TVL, thay vì chỉ dựa vào Market Cap, bởi vì mảng Lending là mảng có tính dominate cao, rất khó cho các nền tảng nhỏ tăng trưởng.

Hiệu quả sử dụng vốn

Hiệu quả sử dụng vốn của một nền tảng Protocol cho anh em biết nền tảng nào đang hoạt động hiệu quả hơn với cùng một số vốn. Chỉ số sẽ được tính như sau:

Hiệu quả sử dụng vốn = (Outstanding Loan/Total Supply)*100%

Trong đó:

  • Total Supply: Số tiền người dùng deposit vào protocol.
  • Outstanding Loan: Bằng số tiền đã được người dùng vay.

Đây là khái niệm anh em hay nhầm với TVL, TVL là lượng thanh khoản còn lại sau khi người Borrower đã vay tài sản ra khỏi Protocol.

TVL = Total Supply - Total Borrow

Trong đó:

  • Total Supply: Tổng giá trị tài sản người dùng deposit vào Protocol.
  • Total Borrow: Tổng giá trị tài sản người dùng vay từ Protocol.

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

So sánh Hiệu quả sử dụng vốn của các Lending Protocol.

Xếp hạng TVL: Aave (#1), MakerDAO (#2), Compound (#3), Aave-Polygon (#4),....

Xếp hạng Outstanding loan: Compound (#1), Aave (#2), MakerDAO (#3), Aave -Polygon (#4),...

Xếp hạng Capital Utilization: Compound (#1), Aave (#2), MakerDAO (#3), Aave -Polygon (#4),...

Nhìn tổng quan thị trường, MakerDAO - Aave - Compound không chỉ là ba nền tảng có TVL cao nhất, mà còn là 3 nền tảng có Outstanding Loan nổi bật nhất. Khi xét về hiệu quả sử dụng vốn thì chúng sẽ rơi vào khoảng từ 25% cho tới 40%. Từ đây anh em có thể suy ra tỷ lệ trung bình để áp dụng cho toàn thị trường Lending:

  • Capital Utilization ~40% ⇒ Hiệu quả sử dụng vốn cao.
  • Capital Utilization ~30% ⇒ Hiệu quả sử dụng vốn trung bình.
  • Capital Utilization ~25% ⇒ Hiệu quả sử dụng vốn thấp.

Thông thường đối với nhà đất, vàng bạc, anh em có thể vay lên đến 80% tài sản thế chấp. Tuy nhiên các tài sản trong thị trường crypto đều có mức độ biến động cao, chính vì thế người dùng chỉ vay khoảng 30% giá trị tài sản thế chấp. Điều này giúp họ an toàn khỏi rủi ro thanh lý do thị trường sập đột ngột.

Hiệu quả sử dụng vốn cũng thể hiện gián tiếp tỷ lệ thế chấp tối thiểu của các nền tảng cho vay (Min. Collateral Ratio). Nếu như tỷ lệ này cao thì người dùng sẽ vay ra ít hơn. 

Trong 3 nền tảng Aave, MakerDAO và Compound, thì MakerDAO yêu cầu tỷ lệ thế chấp lên đến 150%, trong khi Aave và Compound chỉ yêu cầu 130%. Chính vì thế, Outstanding Loan của MakerDAO thấp hơn hai nền tảng còn lại.

⇒ Đây là chỉ số chủ yếu dành cho các investor đầu tư vào nền tảng đó để xem nền tảng nào có hiệu suất tốt hơn, từ đó tạo ra doanh thu cho protocol cũng như quyền lợi cho các lender.

Giá trị của một Lending Platform

Đối với một Lending Platform, anh em cần phải có góc nhìn như sau:

  • Người gửi tiết kiệm: Giống như chủ nợ của Protocol  Vì Protocol phải trả lãi cho họ.
  • Người đi vay: Giống như khách hàng Người dùng trả lãi vay, tạo doanh thu cho Protocol.

Chính vì thế, anh em không nên đánh giá sự thành công của một Lending Protocol chỉ thông qua TVL, mà hãy kết hợp thêm với Outstanding Loan. Outstanding Loan mới là nhân tố mang lại doanh thu cho Protocol cũng như mang lại lợi nhuận cho Lender.

Câu nói phía trên không đồng nghĩa nền tảng nào cho vay nhiều hơn thì sẽ tạo ra doanh thu nhiều hơn, bởi vì mỗi một nền tảng sẽ thu phí khác, lãi khác nhau. Nhưng góc nhìn tổng quan đó sẽ giúp anh em có góc nhìn khác về TVL trong thị trường Lending.

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Top 30 DeFi Protocol có doanh thu cao nhất thị trường.

Infographic phía trên thống kê doanh thu của top 30 DeFi Protocol trên thị trường trong vòng 30 ngày. Trong Top 30 Protocol tạo ra doanh thu nhiều nhất, thì có 4 protocol đại diện cho mảng Lending, đó là:

  • #1 Aave ($4,900,000).
  • #2 MakerDAO ($3,700,000).
  • #3 Compound ($3,400,000).
  • #4 Cream Finance ($704,000).

Mặc dù các nền tảng Lending phía trên có doanh thu thuộc top thị trường, nhưng họ đang gặp phải một vấn đề nhỏ đó là chưa Capture được nhiều value cho token holder. Để hiểu được tại sao thì anh em đừng quên đọc Series How It Work để phân tích rõ nhất về mô hình hoạt động của dự án.

Doanh thu của các Protocol có thể được sử dụng với mục đích:

  • Buy back & burn native token ⇒ Tạo động lực tăng giá.
  • Phân phối lại cho các token holder ⇒ Tăng quyền lợi cho holder.
  • Phòng trường hợp xấu xảy ra?

Trường hợp xấu đó là gì mà tại sao Protocol cần phải dự trữ một khoảng doanh thu lớn đến thế? 

Đó chính là Case Study đối với nền tảng MakerDAO, khi thị trường sập mạnh vào tháng 3/2020. MakerDAO đã kích hoạt thanh lý hàng loạt tài sản. Tuy nhiên họ vẫn không thể trả nợ cho Lender. Chính vì thế họ đã phải sử dụng tới quỹ doanh thu để đền bù cho Lender.

Doanh thu của nền tảng Lending có thể không mang lại giá trị ngắn hạn cho các token holder, nhưng điều này đảm bảo cho Protocol có thể hoạt động bền vững hơn trong tương lai.

⇒ Đối với một Investor vào Protocol, chúng ta không chỉ nhìn vào chỉ số hoạt động, mà còn phải phân tích mô hình hoạt động của các dự án. Lending Protocol nào có thể đứng vững khi thị trường sập mạnh?

Hiệu ứng mạng lưới của Lending (Network Effect)

Ở phía trên, mình đã phân tích cho anh em theo dọc và chiều ngang của lĩnh vực Lending trong thị trường DeFi. Tuy nhiên, sự thành công của một Lending còn bị tác động bởi nhiều yếu tố khác. Trong đó yếu tốc tác động mạnh mẽ nhất chính là Network Effect.

Giải nghĩa: Hiệu ứng mạng lưới (hay còn gọi là Network Effect) có thể được xem là hiệu ứng mà một nhóm nhân tố có thể mang lại giá trị cho nhau, cũng như có sự tương tác lẫn nhau để mang lại giá trị nhiều nhất cho tập thể.

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Hiệu ứng mạng lưới của các Lending Protocol.

Nếu so với AMM, thì lĩnh vực Lending có Network Effect tương đối đơn giản hơn. Mình có thể tóm gọn cho anh em bằng Infographic phía trên:

  • Đầu tiên, để Lending Protocol có thanh khoản cho Borrower, Lending Protocol cần thu hút các Lender gửi tài sản tiết kiệm vào Liquidity Pool (1).
  • Sau khi Lending Protocol đã có thanh khoản dồi dào (2)Thu hút Borrower (3).
  • Khi Lending Protocol có nhiều Borrower ⇒ Tạo ra doanh thu và lợi nhuận (4).
  • Doanh thu và lợi nhuận sẽ được sử dụng để phát triển Lending Protocol (5), đó có thể là thêm tính năng mới như Flash loan, hoặc hỗ trợ thêm nhiều tài sản.
  • Thêm tính năng mới sẽ thu hút thêm Borrower (3).
  • Hỗ trợ thêm nhiều tài sản sẽ thu hút ngược lại Lender (1) và Borrower (3).

Cứ như thế vòng lặp sẽ diễn ra và đây cũng chính là FlyWheel của các Lending Protocol. Khi có được thanh khoản cao, Lending Protocol sẽ thu hút Borrower, tạo ra lực cầu để thu hút tiếp Lender, từ đó tạo ra thặng dư cho Lending Protocol và giá trị cho mỗi thực thể tham gia vào nền tảng.

  • Lender có thể gửi tiết kiệm để nhận lãi suất.
  • Borrower có thể sử dụng Lending để tối ưu hóa dòng vốn.
  • Investor (Token holder) có thể cải tiến Lending Protocol thông qua đề xuất và biểu quyết.

Timeline quá trình phát triển của Lending 

Sau khi đã nắm rõ được những nền tảng Lending nổi bật trên thị trường và cách phân tích tổng quan về thị trường Lending. Trong phần này mình sẽ cùng anh em đi qua từng giai đoạn phát triển của các Lending Platform, từ đó giúp anh em dự phóng được những hướng đi của thị trường Lending sau này. 

Trong phần này mình sẽ đề cập tổng quan về lĩnh vực Lending ở toàn bộ thị trường crypto chứ không riêng trong thị trường DeFi, vì mảng Lending DeFi vẫn còn khá mới và chịu sự ảnh hưởng khá lớn của lĩnh vực Lending nói chung.

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Giai đoạn 1 (2015-2017): Centralized Lending Platform ra đời

Như mình đã đề cập ở phía trên, Lending là lĩnh vực luôn đi song song với bất kỳ thị trường nào. Miễn là nơi đó có dòng tiền, có cơ hội cho nhà đầu tư thì lĩnh vực Lending sẽ ra đời giúp nhà đầu tư có thể tối ưu hóa dòng vốn. 

Lending là lĩnh vực đã được nhắc đến lần đầu tiên vào năm 2015. Cho đến 2017, những nền tảng Lending đầu tiên mới ra đời. Tuy nhiên trong thời gian này, đa số người dùng đều chưa chú ý đến DeFi chính vì thế mặc dù ETHLend (tiền thân của Aave) và MakerDAO đều đã hoạt động từ năm 2017, nhưng người dùng chỉ chú ý đến các Centralized Lending Platform.

Trong khoảng năm 2017, Centralized Platform luôn là ưu tiên hàng đầu của các user từ Exchange cho đến Lending và còn nhiều mảng khác. Một số nền tảng Lending nổi bật có thể kể đến như NEXO, BlockFi, SALT, Celsius,…

Giai đoạn 2 (2018-2019): Centralized Exchange hỗ trợ Margin Trading (Lending)

Sau khi các Centralized Lending Platform phát triển mạnh mẽ, người dùng cũng đã quen dần với hình thức vay để tối ưu hóa nguồn vốn khi giao dịch. Tuy nhiên, đây là miếng bánh vô cùng béo bở và các sàn có thanh khoản cao hoàn toàn có thể áp dụng hình thức đó.

Chính vì thế các Centralized Exchange cũng bắt đầu phát triển thêm sản phẩm giao dịch đòn bẩy (Margin Trading). Cơ chế của chúng hoàn toàn giống với các Lending Platform. Nghĩa là người dùng thế chấp tài sản đang có, vay mượn một tài sản khác để mua khống hoặc bán khống.

早期最早採用的交易所是BitfinexPoloniex,這是 2018 年期間流動性和交易量巨大的兩家交易所。但後來的新興交易所更占主導地位,主要是 BinanceFTX火幣

Margin Lending(Borrow to trade 或 Leverage)的發展也是交易所後期發展衍生品交易的前提。

第 3 階段(2020 年):DeFi 借貸在生態系統中誕生並爆發

直到 2020 年 6 月左右,DeFi 才開始被很多人知道,DeFi 的領域也開始發展,包括 DeFi Lending 陣列。這與“水漲船高”是同一個事件。

雖然目前領先的 DeFi 借貸平台如 Aave 或 MakerDAO 是從 2017 年到 2018 年左右開發出來的,但直到 2020 年的 DeFi 夏季,它們才開始受到關注並從這裡爆發。

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Aave 平台的 TVL 增長。

上圖是最明顯的例子。自 2020 年初以來,Aave 的 DeFi TVL 僅為 1000 萬美元左右,但截至目前,Aave 的記錄已達到 160 億美元大關(不到 2 年增長了 1600 倍)。

在此期間,各大生態也開始開發 DeFi 借貸平台,典型的有幣安智能鏈的 Venus、Terra 的 Anchor 等。 

還有一些實現多鏈的借貸平台,例如 Cream Finance,...

第 4 階段(2021 年):DeFi 借貸改進和發展

當借貸協議穩步發展(流動性充裕)時,你會看到借貸聚合器的出現。這也是 Insights 告訴我生態系統中的流動性是否足夠穩定 ⇒ 如果足夠穩定,新的流動性聚合平台就誕生了。

可以提到一些著名的借貸聚合器,例如 InstaDapp 或 DeFi Saver,它們將聚合來自 Aave、Compound 或 MakerDAO 的流動性。特別是流向 InstaDapp 以到達 Lending Protocols 的資金的 TVL 高達 100 億美元。

與此同時,借貸平台也開始開發更多的副產品,主要是槓桿交易,因為它們可以利用借貸平台的流動性向用戶借貸。Alpha Finance 推出Beta FinanceMango Market (Solana) 結合保證金交易和借貸。

貸款的未來預測

因此,您可以了解您處於 Lending 字段的第 3 階段。我這樣的分析,不代表借貸在未來不會再發展。但是,要知道它們將如何進行並總結為一個階段,我們需要更多的時間來觀察。

以下是我對即將到來的借貸市場的一些預測:

金融大亨的遊樂場

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

與其他市場相比,DeFi Lending 的市場規模。

儘管 DeFi Lending 最近變得非常火熱,但現實情況是,DeFi Lending 的市值與全球 Lending 市場的規模相比仍然很小。因此,DeFi 借貸市場在未來絕對有進一步發展的機會。

大型金融機構已經開始關注 DeFi Lending 市場,包括Coinbase,他們雄心勃勃地開發更多的 Lending 細分市場。雖然被 SEC “觸動”了,但相信 DeFi Lending 不僅被 Coinbase 注意到,也被 JP Morgan、HSBC、...

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Coinbase 在試圖進入借貸市場時受到了 SEC 的“觸動”。

不限於加密市場

儘管 DeFi Lending 增長迅猛,但它的劣勢也很明顯。如您所見,DeFi Lending 目前非常受加密市場的約束。我們不能抵押加密貨幣以外的資產。

如果不解決這個問題,DeFi Lending 的規模將永遠小於加密市場的規模。事實上,DeFi Lending 一直在努力解決這個問題,但他們仍然面臨很多困難。他們需要解決的兩個最大問題是:

1.實物資產加密機制

在現實市場中,用戶可以抵押汽車、房屋等多種資產進行借貸。那麼我們如何將區塊鏈上的每一個資產代幣化並將它們應用到 DeFi 上呢?更何況每輛車都有不同的顏色,不同的品牌,從中它們的價值也是不同的。

目前,NFT 是用於標記具有不同屬性的單獨資產的技術。例如, Opulous平台允許音樂藝術家以 NFT 的形式借音樂抵押貸款。

但是,對於房屋、車輛等實物資產,借貸協議如何確保 NFT 為該資產而不是具有相似特徵的其他資產進行編碼,這仍然是一個問題。是一個未回答的問號。

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

實物資產加密機制仍然沒有有效的解決方案。

2、資產定價機制

第二個障礙是資產定價機制。至於加密貨幣,定價相對容易,因為它們流動性強且被廣泛接受。然而,對於現實世界的資產,估值要困難得多。

但是,根據屬性和特性,每輛車和每棟房子都有不同的估值。尤其是 NFT 作品,對於每個收藏家來說,他們的價值也是不一樣的。那麼如何準確評估房產的價值呢?

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

ChainLink 處於評估資產並將其放入區塊鏈的最前沿。

目前,ChainLink 一直在開發允許 NFT 資產定價的技術,但尚未真正應用,需要更多時間來開發。

如果解決了以上兩個問題,DeFi Lending 陣列的規模肯定會大很多,大到我們無法想像。但這是一個很長的故事,因為實物資產會涉及很多法律問題。

那麼回到加密市場,你的投資機會在哪裡?

貸款投資機會

在了解了 Lending Protocols 的發展過程和分析方向之後,在本節中,我將分析 Lending 領域的投資機會。其中分為3種。

在藉貸平台借貸

在 DeFi 市場中,你可以通過多種不同的方式來優化利潤,其中利潤最高的是 Farming 或參與 IDO 的形式。但是,如果您害怕無常損失的風險或沒有 IDO“賭注”,那麼 Lending 是最優化的解決方案之一。

雖然借貸的利息很低,但對於那些擁有大量資金並且可以從所持有的資產中獲利的人來說,這是首選。除了穩定幣,你還可以藉出加密貨幣,主要是高流動性資產。

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

比較借貸平台的利率。

以下是在藉貸平台上跟踪利息和貸款利息的兩種工具:

投資借貸平台原生代幣

這是最容易獲得的投資形式,但也是最困難的,因為它需要您了解運營模式並評估借貸平台的潛力。

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

比較 DeFi 借貸協議的市值。

在那裡:

  • 協議中的總供應量:用戶存入借貸協議的數量。
  • 市值:借貸協議的資本化(流通中的代幣數量 * 每個代幣的價格)。
  • FDV:完全稀釋資本化(代幣的總供應量 * 每個代幣的價格)。

1. 前 3 名借貸協議(Aave - Compound - MakerDAO)

從上面的統計數據中可以看出,最突出的運營平台是 Aave - MakerDAO - Compound,資本化程度非常高。因此,如果押注這3個平台的增長,增長潛力不會很大。

不過,我還是關注 MakerDAO,因為 MakerDAO 的市值只和 Compound 相等,而 FDV 卻低於兩倍。這意味著 MakerDAO 的市值尚未達到“天花板”(假設 3 個平台具有相同的潛力)。

為什麼我不選擇複合?因為 Compound 的市值是三者中最低的,但 Compound 的 FDV 接近 Aave 的“天花板”,所以如果市值有增長,它將在未解鎖的代幣中平分。

2. 對於剩餘的借貸協議

根據以上統計,可以看到:

  • 如果總供應量約為 35 億美元,市值將約為 4 億美元(有 2 個代表,Anchor Protocol 和 Venus)。
  • 如果 Total Supply 約為 20 億美元,市值將約為 1 億美元(有 2 個代表,Cream FinanceBenQ)。

但是,Cream Finance 和 Venus 的 FDV 最低,所以短期內我會選擇 Cream 或 Venus,而不是 Anchor 或 BenQi。 

比較市值和 FDV 是兩種最簡單的方法,但不要過度使用它們而忘記基本面分析(分析協議的內在價值)。 

上面的每個協議都有自己的亮點,例如:

  • Venus 的 FDV 較低,但 BSC 的用戶更關注 AMM 的現金流。
  • Anchor 的 FDV 很高,但它是 Terra 系統中現金流量最大的集中點。
  • Cream Finance 是實現多鏈(4 條鏈)的最突出的平台。
  • BenQ 是一個類似於 Cream Finance 的借貸平台。但是細看會發現,BenQi 的優勢是作為 Avalanche 唯一的借貸平台(沒有競爭對手),Cream Finance 部署 Multi-chain,但每條鏈都有競爭對手。其容量。

⇒ 您需要根據性能在許多不同方面進行比較,以做出最合理的決定。

加入追溯

最後一種形式與您使用借貸平台(借貸、抵押、借貸...)的操作相同。但不同的是,你會“獵殺”那些鮮為人知、沒有代幣、並且很早就為用戶運行 Incentive 的借貸平台。如果幸運的話,您將在他們進行空投時獲得代幣,或者像下面的錨協議一樣享受激勵。

案例研究: Anchor Protocol - Terra 生態借貸平台上線時,用戶在平台存入時不僅獲得了 UST 的 20% APR,還獲得了追溯 ANC 代幣。

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

Anchor Protocol 為用戶使用該平台推出了許多激勵措施。

借貸和黑客

在最後一部分,我想提醒您 DeFi 借貸市場的一些黑客行為。這也是我提到你在參與 DeFi Lending 時可能遇到的一些風險的部分。

借貸樂高解析——DeFi空間發展的前提

借貸協議的黑客事件。

自年初以來,Lending 領域經歷了多次黑客攻擊,最近一次是 UniLend,損失最大的是 Venus 平台,損失了 2 億美元。儘管大多數用戶的資本都得到了補償(沒有資本損失),但當協議被黑客入侵時,代幣持有者一直在遭受痛苦。

Venus (XVS) 已經損失了 50% 的價值,從 80 美元到 40 美元,當該平台宣布 2 億美元的黑客攻擊時,這可以被認為是繼6.11 億美元的保利網絡黑客之後的最大損失。

閃電貸——黑客攻擊的主要原因

大多數黑客攻擊都來自 Flash Loan 漏洞——這是一個允許用戶在同一筆交易中藉款和償還而無需抵押的功能。那麼為什麼借貸平台仍然支持閃電貸呢?

其實 Flash Loan 並不全是壞事,Flash Loan 讓用戶通過套利策略(套利)賺錢,快速更換抵押品,通過 Flash Loan 清算自己。

因此,Flash Loan 並非完全壞事,但也可以看作是一個警告因素,幫助 Lending Protocol 在想要可持續發展之前提高安全性。

此外,參與 DeFi 在錢包使用和智能合約風險方面也會有一些額外的風險。您應僅以合理數量的資金參與。在此處了解有關如何安全加入 DeFi 的詳細信息。 

概括

我將為您總結一些關於借貸領域投資機會的見解:

  • 在保持生態系統中的現金流方面,借貸與 AMM 一樣重要。
  • DeFi Lending是一種借貸解決方案,有助於解決當前借貸市場的諸多限制,未來將具有很大的發展潛力。
  • 借貸是每個生態系統中競爭激烈且占主導地位的部分。
  • 要分析 Lending Protocol 的性能,需要結合運營模式、協議如何產生收入,而不僅僅是 TVL(針對長期投資者)。
  • 借貸陣對投資者的機會並不多,但對於資本大佬來說,這是最安全、最優化的方案。
  • 未來,如果能解決資產驗證和估值兩個問題,DeFi Lending 將更接近傳統金融市場。

這些都是幫助您在藉貸領域找到投資機會的分析。希望這篇文章能給你帶來很多價值!



DeFi 估值:DeFi 能否按現金流定價?

DeFi 估值:DeFi 能否按現金流定價?

文章翻譯了作者@jdorman81對Defi中估值問題的看法,以及譯者的一些個人觀點。

對加密貨幣的固定興趣:DeFi 的下一個大動作?

對加密貨幣的固定興趣:DeFi 的下一個大動作?

加密中的固定利率有什麼區別?了解固定利率項目和潛在投資機會。

什麼是激勵計劃?它真的對 DeFi 有幫助嗎?

什麼是激勵計劃?它真的對 DeFi 有幫助嗎?

什麼是激勵計劃?激勵計劃如何影響平台幣和生態系統?他們真的對 DeFi 有幫助嗎?

分叉 Defi 協議 - 為什麼快速分叉對 DeFi 有好處?

分叉 Defi 協議 - 為什麼快速分叉對 DeFi 有好處?

不管你喜不喜歡,像 Uniswap、Compound、Curve 等 DeFi 協議都必須接受,它們將隨時隨地被誰分叉。

DeFi Stack 1 - 名為 DeFi 的掩碼內的層

DeFi Stack 1 - 名為 DeFi 的掩碼內的層

文章為您提供構成 DeFi 的層級,幫助您評估投資項目。

Terra 的 DeFi Connected Hackathon 叫什麼項目?關於加密的一些評論

Terra 的 DeFi Connected Hackathon 叫什麼項目?關於加密的一些評論

Delphi Digital 組織的 DeFi Connected Hackathon 旨在開發 Terra 生態系統。那麼誰是贏家?

樂高 NFT 分析——NFT 和 DeFi 的結合,投資機會在哪裡?

樂高 NFT 分析——NFT 和 DeFi 的結合,投資機會在哪裡?

分析每個生態系統上的 NFT 拼圖,尋找未來 NFT 和 DeFi 趨勢的投資機會!

名義金融:為什麼固定利率對 DeFi 很重要

名義金融:為什麼固定利率對 DeFi 很重要

文章從 Notional Finance 的成員 Teddy Woodward 的角度翻譯,談論 DeFi 固定利率的重要性。

Serum 生態系統中的 DeFi 協議概述

Serum 生態系統中的 DeFi 協議概述

本文幫助您了解 Serum 生態系統中的 DeFi 協議及其優缺點。

什麼是 DeFi?去中心化金融如何運作?(2022)

什麼是 DeFi?去中心化金融如何運作?(2022)

什麼是 DeFi?DeFi 是如何運作的,我們在這個市場上是否有任何投資機會?讓我們在這篇 DeFi 解釋文章中了解更多信息!!!

比較:銀行利息與收益農業

比較:銀行利息與收益農業

本文概述了決定將加密貨幣存入礦池時與利息相關的方面。

DeFi 繁榮——Web3 的開始

DeFi 繁榮——Web3 的開始

文章回顧了基於區塊鏈開發的技術項目的方向——即轉向Web3。

什麼是加密指數?DeFi 的指數投資潛力

什麼是加密指數?DeFi 的指數投資潛力

為什麼我們需要投資指數,DeFi指數能給我們帶來什麼好處?在這篇文章中找出答案!

什麼是火幣生態鏈(HECO)?HECO 上的 DeFi 生態系統概覽

什麼是火幣生態鏈(HECO)?HECO 上的 DeFi 生態系統概覽

本文為您提供有關 houbi 區塊鏈的第一個信息。請參閱項目的更詳細視圖。

什麼是協議控制值 (PCV)?PCV & POL 如何解決流動性問題

什麼是協議控制值 (PCV)?PCV & POL 如何解決流動性問題

什麼是協議控制值 (PCV)?DeFi 的流動性問題進展如何?PCV 將如何解決這個支付問題?

為什麼要體驗 DeFi?最大的追溯彙編

為什麼要體驗 DeFi?最大的追溯彙編

以下是過去一段時間的追溯計劃列表。在撰寫本文時記錄了數據。

關於如何加速 MDEX 交易的評論和教程

關於如何加速 MDEX 交易的評論和教程

MDEX 交易所的功能概述,以及您可以嘗試提高交易所交易速度的一些方法的說明。

DeFi 通過數字

DeFi 通過數字

讓我們來看看談論 DeFi 的數字,這樣你就可以看到這種去中心化金融形式的熱度越來越高。

NEAR 使用 Band 的 Oracle 解決方案 - 幫助將 Defi on Near 與鏈下數據連接起來

NEAR 使用 Band 的 Oracle 解決方案 - 幫助將 Defi on Near 與鏈下數據連接起來

NEAR 在使用 Oracle 時的目標:創建一個人們可以完全控制“金錢、數據和治理權力”的世界。

Mina與Polygon合作

Mina與Polygon合作

Mina 和 Polygon 將共同開發提高可擴展性、增強驗證和隱私的產品。

運營模型分析 Uniswap V2 (UNI) - AMM 的基礎

運營模型分析 Uniswap V2 (UNI) - AMM 的基礎

分析和評估 Uniswap V2 的運營模式,這是任何 AMM 的最基本模型。

Remitano 交易所使用說明:在 Remitano 交易所買賣比特幣

Remitano 交易所使用說明:在 Remitano 交易所買賣比特幣

Remitano 交易所是第一個允許以越南盾買賣加密貨幣的交易所。在這裡註冊 Remitano 並詳細買賣比特幣的說明!

在 Solana 上參與 Tenderize 測試網的說明詳細且易於理解

在 Solana 上參與 Tenderize 測試網的說明詳細且易於理解

本文將為您提供使用 Tenderize 測試網的最完整、最詳細的說明。

使用 Mango Markets 的完整詳細指南

使用 Mango Markets 的完整詳細指南

本文將為您提供最完整、最詳細的使用 Mango Markets 的指南,以在 Solana 上體驗這個新項目的全部功能。

解鎖系列 #1 - 增強 Coin98 超級應用程序的安全性

解鎖系列 #1 - 增強 Coin98 超級應用程序的安全性

在解鎖系列的第一集中,我們將使用安全設置為您的錢包添加額外的安全層。

如何安全地種植加密貨幣並加入 DeFi?

如何安全地種植加密貨幣並加入 DeFi?

農業是用戶在 DeFi 中輕鬆賺取加密貨幣的好機會。但是,什麼是種植加密貨幣並安全加入 DeFi 的正確方法呢?

DeFi 估值:DeFi 能否按現金流定價?

DeFi 估值:DeFi 能否按現金流定價?

文章翻譯了作者@jdorman81對Defi中估值問題的看法,以及譯者的一些個人觀點。

從 A 到 Z 使用鞍金融地板的說明

從 A 到 Z 使用鞍金融地板的說明

Saddle Finance 是一種 AMM,它允許交易並為 tBTC、WBTC、sBTC 和 renBTC 提供流動性。馬鞍地板用戶手冊。

當比特幣(BTC)突破 5 億越南盾/BTC 的峰值,2017 年 Pump Coin 旺季將強勢回歸時,該做些什麼準備?

當比特幣(BTC)突破 5 億越南盾/BTC 的峰值,2017 年 Pump Coin 旺季將強勢回歸時,該做些什麼準備?

為什麼你現在應該開始關注比特幣(BTC)?當比特幣(BTC)超過 5 億越南盾 / BTC 的峰值時要準備什麼?

Sign up and Earn ⋙
Sign up and Earn ⋙